Danh sách nhà xe tại Hapulico theo tuyến

STTTỉnhTên nhà xeSố ĐTGiờ xuất bến
1Hưng YênThanh Bình0375.445.75512h
Phương Linh0963.871.61812h15′
Thanh Dũng0346.683.66812h15′
Phố Hiến0983.622.57913h
2Bắc KạnA Zin (xe Thanh Bình)0364.517.66211h45′
Hồng Long0989.192.47211h
3Việt TrìThái Vinh0988.300.21513h30′
Đức Thành0965.858.82913h15′
4Vĩnh PhúcCường Hương0944.841.96413h30′
Cường Dũng0905.691.8680947.107.16811h30′
5Tuyên QuangNhật Nam0976.658.19712h10′
6Hà GiangNhật Nam0976.658.19712h10′
7Thanh HóaHoàng Quý0919.254.79811h55′
Tân Cả Lợi0915.004.72411h20′
8Bắc NinhXe A Chi0913.257.68113h15′
Hải Hà / Đông Hải0384.449.93612h30′
9Bắc GiangXe A Chi0913.257.68113h15′
Hải Hà / Đông Hải0384.449.93612h30′
Anh Đức0979.607.18012h
10Hòa BìnhAnh Ca0338.098.86813h10′
11Thái BìnhHưng Thành0966.529.45611h30′
Trường An0918.010.24512h20′
12Hải DươngTrọng Khánh0912.412.18111h
Trung Anh0906.133.00311h45′
Trung Nguyên0986.103.83413h45′
13Thái NguyênThành Đạt0979.313.49212h
Hồng Long0989.192.47212h15′
Bảo Quốc Tuấn0946.932.941 – 0946.715.24712h10′
14Yên BáiHệ Trọng0386.651.43813h20′
15Quảng NinhTrọng Khánh0912.412.18111h
Anh Đức0979.607.18011h30′
Tín Thành0904.699.74711h30′
16Lạng SơnAnh Đức0979.607.18012h
17Nam ĐịnhĐắc Hùng0918.720.56613h45′
Trường An0918.010.24512h20′
A Tuấn AZ0913.290.51613h30′
18Hà NamĐắc Hùng0918.720.56613h45′
19Phủ LýTrường An0918.010.24511h45′
20Sơn TâyLinh Hoạt0984.258.08912h30′
21Hải PhòngDư Lệ0904.337.58811h20′
Hồng Long0989.192.47211h50′
Minh Khang0979.607.18011h30′
22Ninh BìnhNam Bình0912.910.09111h30′
Minh Quân0916.426.56512h15′
23Sóc SơnBảo Quốc Tuấn0946.932.941 – 0946.715.24712h10′
24Nghệ AnBồ Câu0868.969.05116h00′

Trả lời